Chúng tôi luôn đặt nền tảng chất lượng dựa trên các nguyên liệu kim loại khó tan tự sản xuất như vonframtin bóng đá, molipden, tantal và niobi. Với hệ thống máy móc hiện đại gồm máy cắt dây, máy mài, máy tiện CNC và trung tâm gia công đa chức năng, chúng tôi có đầy đủ thiết bị cơ khí chính xác để đáp ứng mọi yêu cầu khắt khe của khách hàng. Điều này cho phép chúng tôi thiết kế và sản xuất ra các sản phẩm với độ chính xác và chất lượng cao nhất.
Công dụng :
Những sản phẩm này được sử dụng rộng rãi trong ngành hóa chất chịu axit và kiềm mạnhban ca sau, chẳng hạn như điện cực chống ăn mòn và các linh kiện khác. Ngoài ra, chúng còn được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực quan trọng như hàng không vũ trụ và y tế, nơi đòi hỏi độ bền và độ tin cậy tuyệt đối.
Application:
They are used to make corrosion-resistant electrodes and other corrosion-resistant parts in the strong acid and alkali chemical industryban ca sau,; they are widely used in aerospace, medical equipme nt and other fields.
Thông số kỹ thuật sản phẩm/ Product Property Parameters:
Dấu hiệu |
NbT |
Nb1 |
Nb2 |
NbZr1 |
|
Hàm lượng chính Main Content, ( % ) |
Nb |
Phần dư
Balance
|
Phần dư
Balance
|
Phần dư
Balance
|
Phần dư
Balance
|
Hợp chất phi kim loại Hàm lượng, ( % , Không lớn hơn ) Non-metallic I mpurity Content s ( mass fraction ) , %, max
|
C |
0.0020 |
0.0100 |
0.0100 |
0.010 |
N |
0.0040 |
0.0100 |
0.0150 |
0.010 |
|
H |
0.0015 |
0.0015 |
0.0050 |
0.0015 |
|
O |
0.0080 |
0.0150 |
0.0200 |
0.015 |
|
Hợp chất Hàm lượng, ( % , Không lớn hơn ) I mpurity Content s ( mass fraction ) , %, max |
Zr |
0.0010 |
0.0050 |
0.0100 |
0.8-1.2 |
Ta |
0.0100 |
0.0500 |
0.1000 |
0.100 |
|
Fe |
0.0010 |
0.0020 |
0.0050 |
0.0050 |
|
Ti |
0.0010 |
0.0020 |
0.0050 |
0.020 |
|
W |
0.0020 |
0.0050 |
0.0100 |
0.010 |
|
Mo |
0.0020 |
0.0050 |
0.0100 |
0.010 |
|
Si |
0.0020 |
0.0050 |
0.0100 |
0.005 |
|
Ni |
0.0010 |
0.0050 |
0.0050 |
0.005 |
|
Tính năng cơ học, Mechanical Properties (Tình trạng hóa lò) /Annealing ) |
Sức bền kéo Tensile Strength ( MPa , không nhỏ hơn /min |
125 |
195 |
||
Điểm yield Y ield strength ( MPa , không nhỏ hơn /min ) |
85 |
125 |
|||
Tỷ lệ giãn dài Elongation (% , Không nhỏ hơn /min ) |
25 |
20 |
Kích thước Sai số kích thước Size &Tolerance: (Milimet /mm , không lớn hơn /max )
Đường kính Diameter (mm) |
Đường kính Sai số kích thước Diameter Tolerance (mm) |
Chiều dài Length (mm) |
Chiều dài Length (mm) |
2.0-4.0 |
± 0.05 |
500-3000 |
± 2 |
> 4.0-8.0 |
± 0.06 |
50-3000 |
± 2 |
> 8.0-12.0 |
± 0.08 |
50-3000 |
± 2 |
> 12.0-20.0 |
± 0.10 |
50-2000 |
± 2 |
> 20.0-36.0 |
± 0.15 |
50-2000 |
± 2 |
> 36.0 |
± 0.20 |
50-2000 |
± 2 |
Nếu có yêu cầu đặc biệtcổng game quốc tế, hai bên sẽ thương lượng cụ thể 。
Note: Special requirements will be agreed upon by the supplier and buyer.
Số điện thoại dịch vụ khách hàng:
0731-88056699Điện thoại: (Trường Sa) 0731-88056699 (Tương Dương) 0731-28260397
Fax: (Trường Sa) 0731-88056858 (Tương Dương) 0731-28260869
Địa chỉ: Số 99ban ca sau, Đường Phượng Hoàng, Khu Phát Triển, Quận Hy Viễn, Thành phố Trường Sa, Tỉnh Hồ Nam
Email doanh nghiệp: Cổng đăng nhập email doanh nghiệp
Website: http://www.cmtrm.cn
Backend: Cổng đăng nhập backend
Bản quyền ©2022 Công ty Vật liệu Mới kim loại Hiếm Trung Quốc (Hồ Nam) Địa chỉ: Số 99ban ca sau, Đường Phượng Hoàng, Khu Phát Triển, Quận Hy Viễn, Thành phố Trường Sa, Tỉnh Hồ Nam Xem giấy phép kinh doanh Sơ đồ website
Hỗ trợ kỹ thuật: Công ty Công Nghiệp Công Nghệ JINGNET