Ứng dụng sản phẩm:
Chủ yếu được sử dụng cho các bộ phận nguồn sángcổng game quốc tế, màn chắn cách nhiệt, container cao, vật liệu lò, v.v.
Application:
They are mainly used for electric light source partstin bóng đá, heat shields, high temperature containers, furnace materials, etc.
Thông số kỹ thuật sản phẩm/
Product Property
Parameters:
Thỏi molypden tinh khiết cao
High-purity Molybdenum Plates
|
Tiêu chuẩn giao hàng: Tiêu chuẩn quốc gia/VN National Standardban ca sau, TCVN 3876-2007
Tiêu chuẩn Mỹ/Tiêu chuẩn Mỹtin bóng đá, ASTM B 386-03
Thành phần hóa học/Thành phần hóa học: (%)
Mo
|
Al
|
Ca
|
Fe
|
Mg
|
≥99.96
|
≤0.002
|
≤0.002
|
≤0.006
|
≤0.003
|
Ni
|
Si
|
C
|
N
|
O
|
≤0.003
|
≤0.003
|
≤0.010
|
≤0.003
|
≤0.008
|
|
Kích thước hình dạng/Kích thước hình dạng: (mm)
|
Độ dày Thickness
|
Chiều rộng Width
|
Chiều dài Length
|
Chiều dài Length
|
Chiều dài Length
|
Bằng phẳng Flatness
|
Tình trạng cán Rolling state
|
0.2±0.02
|
610±3.0
|
1500±5.0
|
1650±5.0
|
|
≤3%
|
Cán lạnh
Cold rolled
|
0.3±0.03
|
610±3.0
|
1500±5.0
|
1650±5.0
|
2000±5.0
|
≤3%
|
Cán lạnh
Cold rolled
|
0.4±0.03
|
610±3.0
|
1500±5.0
|
1650±5.0
|
2000±5.0
|
≤3%
|
Cán lạnh
Cold rolled
|
0.5±0.04
|
610±3.0
|
1500±5.0
|
1650±5.0
|
2000±5.0
|
≤3%
|
Cán lạnh
Cold rolled
|
0.8±0.08
|
610±3.0
|
1500±5.0
|
1650±5.0
|
2000±5.0
|
≤3%
|
Cán lạnh
Cold rolled
|
1.0±0.06
|
610±3.0
|
1500±5.0
|
1650±5.0
|
2000±5.0
|
≤3%
|
Cán lạnh
Cold rolled
|
1.5±0.08
|
610±3.0
|
1500±5.0
|
1650±5.0
|
|
≤3%
|
Cán lạnh
Cold rolled
|
2.0±0.10
|
610±3.0
|
1500±5.0
|
|
|
≤3%
|
Cán lạnh
Cold rolled
|
|
|
Lưu ý: Nếu có yêu cầu đặc biệttin bóng đá, hai bên sẽ thương lượng cụ thể.
Note: Special requirements will be agreed upon by the supplier and buyer.
|